icon lich thi dau BOM88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip BOM88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip BOM88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate BOM88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip BOM88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison BOM88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
23/02
Ngày mai
24/02
Thứ 3
25/02
Thứ 4
26/02
Thứ 5
27/02
Thứ 6
28/02
Thứ 7
01/03

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 23/02icon match BOM88
Newcastle
Nottingham Forest
0.88-0.50-0.98
-0.993.000.87
1.83
0.98-0.250.92
-0.991.250.87
2.49
0.88-0.50-0.96
0.742.75-0.84
1.88
0.96-0.250.94
-0.981.250.88
2.53
16:30 23/02icon match BOM88
Manchester City
Liverpool
0.940.250.96
1.003.500.88
2.95
-0.890.000.79
0.791.25-0.91
3.27
0.940.250.98
0.853.25-0.95
2.88
-0.890.000.79
-0.891.500.79
3.30

Giải Vô địch Quốc gia Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 23/02icon match BOM88
RB Leipzig
Heidenheim
0.94-1.500.96
-0.993.250.87
1.30
-0.95-0.750.85
0.841.25-0.96
1.72
0.69-1.25-0.78
-0.983.250.88
1.33
0.75-0.50-0.85
0.851.25-0.95
1.75
16:30 23/02icon match BOM88
Bayern Munchen
Eintracht Frankfurt
0.97-1.750.93
0.853.50-0.97
1.26
0.94-0.750.96
0.911.500.97
1.66
-0.79-2.000.71
-0.933.750.82
1.27
-0.70-1.000.60
-0.781.750.68
1.68

Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 23/02icon match BOM88
Como
Napoli
-0.990.250.89
0.962.250.92
3.38
0.700.25-0.80
0.700.75-0.82
4.12
0.720.50-0.80
-0.802.500.70
3.50
0.690.25-0.79
-0.811.000.71
4.15
14:00 23/02icon match BOM88
Verona
Fiorentina
0.910.500.99
0.822.25-0.94
3.86
0.800.25-0.90
-0.961.000.84
4.12
0.930.500.99
-0.902.500.80
3.90
0.810.25-0.92
-0.951.000.85
4.20

Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 23/02icon match BOM88
Athletic Bilbao
Valladolid
0.94-2.000.96
-0.943.000.82
1.15
0.82-0.75-0.92
-0.921.250.80
1.56
0.72-1.75-0.80
0.822.75-0.93
1.17
0.83-0.75-0.93
-0.891.250.79
1.59
15:15 23/02icon match BOM88
Real Madrid
Girona
0.95-1.750.95
0.953.500.93
1.25
0.95-0.750.95
-0.991.500.87
1.68
0.96-1.750.96
0.723.25-0.83
1.27
0.95-0.750.95
0.741.25-0.84
1.70

Giải vô địch Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 23/02icon match BOM88
Watford
Luton Town
-0.75-0.500.59
0.562.00-0.75
--
-0.75-0.250.56
0.570.75-0.75
--
1.00-0.250.92
-0.882.500.77
2.42
0.760.00-0.86
-0.931.000.82
3.04

Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 23/02icon match BOM88
Arouca
Farense
0.87-0.500.98
0.912.250.92
1.89
0.94-0.250.84
-0.941.000.74
2.44
0.92-0.501.00
0.962.250.94
1.92
-0.97-0.250.87
0.690.75-0.79
2.58
15:30 23/02icon match BOM88
Estrela
Santa Clara
-0.920.250.77
0.761.75-0.93
3.70
0.670.25-0.88
0.920.750.88
5.35
-0.900.250.82
-0.902.000.80
3.70
0.670.25-0.78
1.000.750.90
4.90

Giải Vô địch Quốc gia Pháp

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 23/02icon match BOM88
Nantes
Lens
0.820.50-0.93
-0.962.500.82
3.63
0.710.25-0.85
1.001.000.87
4.00
-0.920.250.83
0.782.25-0.88
3.60
0.730.25-0.83
-0.981.000.88
4.00
16:15 23/02icon match BOM88
Nice
Montpellier
1.00-1.500.90
1.003.250.86
1.35
0.80-0.50-0.93
0.841.25-0.96
1.83
0.77-1.25-0.85
0.753.00-0.85
1.35
0.82-0.50-0.93
0.851.25-0.95
1.82
16:15 23/02icon match BOM88
Strasbourg
Brest
1.00-0.500.90
-0.992.750.85
2.01
-0.93-0.250.79
0.841.00-0.96
2.53
0.75-0.25-0.83
0.822.50-0.93
2.02
0.570.00-0.67
0.851.00-0.95
2.58
16:15 23/02icon match BOM88
Le Havre
Toulouse
0.820.50-0.93
0.982.250.88
3.78
0.700.25-0.83
0.710.75-0.85
4.33
0.830.50-0.92
1.002.250.90
3.80
0.720.25-0.83
-0.801.000.70
4.35

Giải Vô địch Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00 23/02icon match BOM88
Western United
Adelaide United
0.950.000.95
0.903.500.96
2.47
0.920.000.94
0.941.500.94
2.78

China CSL

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 23/02icon match BOM88
Tianjin Tigers
Meizhou Hakka
0.88-1.000.96
0.993.000.82
1.50
-0.94-0.500.78
1.001.250.82
2.04
0.72-1.00-0.84
0.943.000.92
--
0.58-0.25-0.70
0.981.250.88
1.95
07:30 23/02icon match BOM88
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
0.99-1.000.85
0.842.750.97
1.54
-0.91-0.500.75
-0.921.250.74
2.08
0.77-0.75-0.89
0.852.75-0.99
1.61
0.72-0.25-0.84
0.711.00-0.85
2.17
07:30 23/02icon match BOM88
Qingdao Manatee
Qingdao Youth Island
0.780.00-0.94
0.942.500.88
2.41
0.820.00-0.98
0.871.000.95
3.04
0.780.00-0.90
0.992.500.87
2.38
0.820.00-0.94
0.921.000.94
2.99
07:30 23/02icon match BOM88
Zhejiang Greentown
Dalian Zhixing
0.91-0.750.93
0.983.250.83
1.66
0.81-0.25-0.97
0.841.250.98
2.14
0.91-0.750.97
-0.983.250.84
1.72
0.81-0.25-0.93
0.881.250.98
2.23
11:35 23/02icon match BOM88
Shanghai Port
Shenzhen Peng
0.80-1.50-0.96
0.883.500.94
1.30
1.00-0.750.84
0.951.500.87
1.72
-0.49-2.000.37
-0.833.750.68
1.43
-0.88-0.750.75
-0.941.500.80
1.88

Giải hạng Nhì Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 23/02icon match BOM88
Greuther Furth
Eintracht Braunschweig
0.82-0.25-0.97
0.992.750.84
2.12
-0.89-0.250.72
0.771.00-0.94
--
0.88-0.25-0.96
-0.962.750.86
2.14
-0.84-0.250.74
-0.801.250.70
2.69
12:30 23/02icon match BOM88
SV Darmstadt 98
Schalke 04
-0.96-0.250.81
0.822.75-0.99
--
0.790.00-0.96
-0.951.250.78
--
-0.92-0.250.83
0.892.75-0.99
2.40
0.840.00-0.94
-0.891.250.79
2.92
12:30 23/02icon match BOM88
Koln
Fortuna Dusseldorf
0.86-0.500.99
0.892.750.94
--
0.95-0.250.88
-0.881.250.71
--
0.91-0.50-0.99
0.952.750.95
1.91
1.00-0.250.90
-0.831.250.73
2.44

Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 23/02icon match BOM88
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama F Marinos
-0.93-1.000.83
0.863.001.00
1.68
0.79-0.25-0.93
0.991.250.88
2.28
0.97-1.000.95
-0.783.250.68
1.58
0.74-0.25-0.84
-0.881.250.77
2.21

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 23/02icon match BOM88
Daejeon
Ulsan Hyundai
1.000.000.90
0.972.500.89
2.68
0.930.000.91
0.991.000.85
3.22
0.580.25-0.66
0.742.25-0.84
2.39
0.810.00-0.93
-0.941.000.84
2.99
07:30 23/02icon match BOM88
Gangwon
Pohang Steelers
-0.92-0.250.81
0.902.250.96
2.42
0.750.00-0.91
-0.911.000.75
3.04
-0.88-0.250.79
0.902.251.00
2.44
0.790.00-0.92
-0.891.000.77
3.04
07:30 23/02icon match BOM88
Jeonbuk
Gwangju
0.82-0.25-0.93
0.872.250.99
2.14
-0.80-0.250.64
-0.931.000.77
2.72
0.80-0.25-0.88
0.862.25-0.96
2.13
0.550.00-0.67
-0.931.000.80
2.69

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 23/02
Twente
NEC Nijmegen
0.96-1.000.89
-0.983.000.81
--
-0.91-0.500.74
-0.961.250.79
--
-0.99-1.000.91
0.822.75-0.93
1.59
-0.86-0.500.76
-0.941.250.84
2.16
13:30 23/02icon match BOM88
Ajax
Go Ahead Eagles
-0.98-1.250.83
-0.993.250.82
1.49
0.99-0.500.84
0.871.250.96
--
-0.93-1.250.85
-0.943.250.84
1.50
-0.99-0.500.89
0.921.250.98
2.01
15:45 23/02icon match BOM88
AZ Alkmaar
Fortuna Sittard
0.98-1.500.87
1.003.000.83
1.34
0.77-0.50-0.94
-0.971.250.80
--
0.77-1.25-0.85
0.822.75-0.93
1.35
0.82-0.50-0.93
-0.931.250.82
1.82

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 23/02
Modbury Jets
Adelaide Comets
-0.97-0.250.77
1.003.250.78
--
0.760.00-0.96
0.831.250.93
--
04:30 23/02
Para Hills Knights
West Torrens Birkalla
0.940.000.86
-0.953.250.73
2.41
0.890.000.91
0.791.250.97
2.76
04:30 23/02
Adelaide Raiders
Adelaide United U21
0.830.000.97
0.753.50-0.97
2.11
0.850.000.95
0.821.500.94
2.57
05:30 23/02icon match BOM88
Newcastle Olympic
Weston Workers
0.95-0.500.85
0.933.250.85
1.93
0.98-0.250.81
0.751.25-0.99
2.25
0.97-0.500.87
0.953.250.87
1.97
-0.98-0.250.82
0.781.25-0.96
2.31
05:45 23/02icon match BOM88
APIA Leichhardt Tigers
NWS Spirit
0.80-0.751.00
0.883.250.90
1.57
0.83-0.250.97
0.971.500.79
2.11
-0.89-1.000.73
0.893.250.93
1.56
-0.86-0.500.70
0.721.25-0.90
2.16
06:00 23/02icon match BOM88
Albans Saints
Heidelberg United
-0.930.250.81
0.882.750.97
2.83
0.690.25-0.85
-0.911.250.75
3.38
06:00 23/02icon match BOM88
Central Coast II
Blacktown City
0.920.750.88
0.873.250.91
3.86
0.920.250.88
0.951.500.81
3.56
0.940.750.90
0.893.250.93
3.95
0.600.50-0.76
-0.951.500.77
3.80
06:30 23/02icon match BOM88
White City Woodville
Adelaide City
0.850.500.95
1.003.000.78
3.04
0.720.25-0.93
-0.941.250.71
--
07:00 23/02icon match BOM88
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong
-0.820.000.62
0.873.250.91
2.76
-0.890.000.69
0.751.25-0.99
3.13
-0.740.000.58
0.893.250.93
2.97
-0.840.000.68
0.781.25-0.96
3.25

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 23/02
Lokomotiv Sofia
Lokomotiv Plovdiv
0.83-0.250.87
0.892.250.81
2.17
0.570.00-0.88
-0.961.000.65
2.82
0.90-0.250.86
0.922.250.84
2.13
0.610.00-0.85
0.610.75-0.85
2.83

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 23/02icon match BOM88
Nordsjaelland
Sonderjyske
0.85-1.25-0.98
0.903.250.93
--
0.82-0.50-0.99
0.811.25-0.98
--
0.89-1.25-0.97
0.743.00-0.84
1.41
0.87-0.50-0.97
0.861.25-0.96
1.87
13:00 23/02icon match BOM88
AGF Aarhus
AaB Aalborg
0.84-1.00-0.97
0.802.75-0.96
--
0.97-0.500.86
-0.951.250.78
--
0.87-1.00-0.95
0.842.75-0.94
1.52
-0.99-0.500.89
-0.951.250.85
2.01
15:00 23/02icon match BOM88
Vejle
Brondby
0.931.000.94
0.983.000.85
--
0.770.50-0.94
-0.981.250.81
--
0.941.000.98
0.822.75-0.93
5.80
-0.840.250.74
0.641.00-0.74
4.80

Giải Ngoại hạng Ai Cập

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 23/02icon match BOM88
ZED FC
Ghazl El Mahallah
0.79-0.25-0.93
0.701.75-0.88
1.92
-0.81-0.250.65
0.960.750.86
2.74
0.82-0.25-0.94
0.981.750.88
2.00
-0.78-0.250.65
-0.940.750.80
2.87

Giải hạng Nhì Ý (Serie B)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 23/02
Brescia
Sudtirol
0.98-0.250.89
-0.962.250.80
2.34
0.590.00-0.80
0.700.75-0.90
3.00
-0.96-0.250.88
-0.932.250.82
2.44
0.720.00-0.83
0.780.75-0.88
3.08
14:00 23/02icon match BOM88
Nuova Cosenza
Palermo
0.530.50-0.67
0.922.250.91
2.80
-0.900.000.70
-0.931.000.72
3.63
-0.810.000.73
0.982.250.92
2.77
-0.880.000.78
0.680.75-0.78
3.70
14:00 23/02icon match BOM88
Spezia
Catanzaro
0.80-0.75-0.93
0.932.500.90
1.61
0.70-0.25-0.90
0.851.000.95
2.17
0.83-0.75-0.92
0.982.500.92
1.66
0.81-0.25-0.92
0.921.000.98
2.31
16:15 23/02icon match BOM88
Salernitana
Frosinone
-0.93-0.500.80
0.942.250.89
2.05
-0.93-0.250.73
-0.921.000.71
2.58
-0.89-0.500.81
0.982.250.92
2.12
-0.85-0.250.75
0.700.75-0.80
2.72

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 23/02icon match BOM88
Seongnam FC
Hwaseong
0.780.25-0.90
0.912.250.95
2.76
-0.920.000.76
-0.881.000.73
3.50
0.790.25-0.89
0.922.250.96
2.77
-0.930.000.81
0.700.75-0.83
3.50
07:30 23/02icon match BOM88
Bucheon FC 1995
Cheongju
0.94-0.500.94
0.992.250.86
1.91
-0.97-0.250.81
0.700.75-0.85
2.55
0.94-0.500.96
-0.972.250.85
1.94
-0.95-0.250.83
0.720.75-0.84
2.61
07:30 23/02icon match BOM88
Seoul E Land
Chungnam Asan
-0.94-0.250.82
0.972.500.88
2.21
0.710.00-0.87
0.941.000.90
2.75
-0.97-0.250.87
-0.992.500.87
2.26
0.730.00-0.85
0.961.000.92
2.81

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 23/02icon match BOM88
Luzern
Sion
-0.97-0.500.84
0.832.501.00
--
-0.95-0.250.78
0.761.00-0.93
2.56
-0.93-0.500.85
-0.932.750.82
2.07
-0.90-0.250.80
0.811.00-0.92
2.61
15:30 23/02icon match BOM88
Servette
Winterthur
0.94-1.500.93
0.943.250.89
1.32
-0.95-0.750.78
0.841.250.99
1.80
0.98-1.500.94
0.993.250.91
1.31
-0.90-0.750.80
-0.781.500.68
1.78
15:30 23/02icon match BOM88
Young Boys
Lugano
0.97-0.500.90
-0.993.000.82
1.96
-0.98-0.250.81
-0.981.250.81
2.46
-0.99-0.500.91
-0.963.000.86
2.01
-0.90-0.250.80
-0.931.250.83
2.56

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 23/02icon match BOM88
Thanh Hoa
Quang Nam
-0.98-0.750.80
0.812.250.99
1.74
0.96-0.250.86
1.001.000.79
2.31
11:00 23/02icon match BOM88
Da Nang
TP Ho Chi Minh
-0.98-0.500.80
0.772.00-0.97
1.97
-0.86-0.250.68
0.760.75-0.97
2.68
12:15 23/02icon match BOM88
Cong An Ha Noi
Viettel
0.660.00-0.84
0.912.250.89
2.16
0.710.00-0.90
-0.921.000.71
2.88

Giải hạng Nhất A Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 23/02icon match BOM88
Club Brugge
Standard Liege
0.83-1.50-0.98
0.923.000.91
1.25
0.94-0.750.84
0.921.250.86
1.73
0.89-1.50-0.97
0.983.000.92
1.26
-0.97-0.750.87
-0.991.250.89
1.79
15:00 23/02icon match BOM88
Genk
KAA Gent
0.95-1.000.90
0.993.000.84
1.58
-0.96-0.500.74
0.941.250.84
2.07
0.74-0.75-0.83
0.923.000.98
1.57
0.69-0.25-0.79
0.961.250.94
2.08

Giải hạng Nhất Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 23/02
Horsens
Roskilde
0.89-1.500.98
0.882.750.96
1.27
-0.94-0.750.78
-0.921.250.76
1.77
0.90-1.501.00
-0.843.000.72
1.29
-0.93-0.750.80
-0.901.250.78
1.68
14:00 23/02
Fredericia
HB Koge
0.89-1.250.98
1.003.250.84
1.40
0.83-0.50-0.99
0.861.250.98
1.85
0.91-1.250.99
-0.983.250.86
1.40
0.86-0.50-0.98
0.881.251.00
1.86

Giải Khu vực Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 23/02icon match BOM88
Chemnitzer
ZFC Meuselwitz
0.90-0.500.90
-0.922.500.68
1.92
0.99-0.250.79
-0.971.000.73
2.42
0.92-0.500.92
-0.892.500.71
1.92
-0.98-0.250.82
-0.941.000.76
2.42
12:30 23/02icon match BOM88
Teutonia
Hamburg II
0.880.250.92
-0.943.500.71
2.72
0.670.25-0.88
-0.931.500.69
3.33
0.800.25-0.96
-0.933.500.74
2.54
0.620.25-0.78
-0.901.500.72
3.15
13:00 23/02
Aubstadt
Schwaben Augsburg
0.85-0.500.95
1.002.750.76
1.87
0.92-0.250.86
0.741.00-0.98
2.28
0.87-0.500.97
-0.972.750.79
1.87
0.95-0.250.89
0.771.00-0.95
2.28
13:00 23/02
Fortuna Dusseldorf II
Duisburg
0.871.000.93
0.882.500.88
5.50
0.730.50-0.95
0.851.000.91
5.35
0.981.000.86
0.892.500.93
5.90
0.790.50-0.95
0.861.000.96
5.40
13:00 23/02
Mainz 05 II
Villingen
0.76-1.00-0.96
0.773.000.99
1.44
0.89-0.500.89
0.871.250.89
1.92
0.59-1.00-0.75
0.713.00-0.89
1.35
0.80-0.50-0.96
0.841.250.98
1.80
13:00 23/02
Schalke 04 II
Koln II
-0.950.000.75
0.912.750.85
2.64
-0.980.000.76
0.651.00-0.89
3.27
-0.930.000.77
0.942.750.88
2.64
-0.950.000.79
0.681.00-0.86
3.25
13:00 23/02icon match BOM88
TSV Havelse
Weiche Flensburg
0.82-0.500.98
0.812.750.95
1.84
------
------
--
0.84-0.501.00
0.842.750.98
1.84
------
------
--
13:00 23/02icon match BOM88
Eintracht Norderstedt
Holstein Kiel II
0.870.000.93
0.962.750.80
2.43
0.880.000.90
0.701.00-0.94
3.00
0.890.000.95
0.992.750.83
2.43
0.910.000.93
0.731.00-0.92
3.00

Indonesia Liga 1

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 23/02
PSM Makassar
Persija Jakarta
0.88-0.250.92
0.792.250.97
2.05
-0.87-0.250.65
0.961.000.80
2.74
0.90-0.250.94
0.822.251.00
2.05
-0.84-0.250.68
0.991.000.83
2.74
12:00 23/02
Malut United
PSS Sleman
0.88-0.750.92
0.952.500.81
1.67
0.77-0.25-0.99
0.901.000.86
2.23
0.90-0.750.94
0.982.500.84
1.67
0.80-0.25-0.96
0.931.000.89
2.23

Giải hạng Nhất Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:15 23/02icon match BOM88
Eindhoven
Utrecht II
0.90-1.000.97
0.882.750.96
1.49
-0.98-0.500.82
-0.861.250.70
2.09
0.91-1.000.99
0.902.750.98
1.47
0.65-0.25-0.78
0.661.00-0.78
2.04
15:45 23/02icon match BOM88
MVV Maastricht
ADO Den Haag
0.960.250.92
0.893.000.95
2.78
-0.850.000.69
0.971.250.87
3.27
0.970.250.93
0.913.000.97
2.70
-0.830.000.71
0.991.250.89
3.40

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:15 23/02
Lechia Gdansk
Puszcza Niepolomice
0.79-0.25-0.93
0.902.500.93
--
-0.93-0.250.72
0.791.000.99
--
-0.86-0.500.78
0.962.500.94
2.16
-0.84-0.250.74
0.881.00-0.98
2.69
13:45 23/02
Cracovia Krakow
Jagiellonia Bialystok
-0.98-0.250.83
0.962.750.87
2.29
0.690.00-0.91
0.681.00-0.90
--
-0.93-0.250.85
-0.992.750.89
2.35
0.780.00-0.88
0.771.00-0.88
2.92
16:30 23/02
Lech Poznan
Zaglebie Lubin
0.83-1.00-0.98
0.882.750.95
1.47
0.96-0.500.82
-0.951.250.73
1.99
-0.84-1.250.76
0.922.750.98
1.49
-0.95-0.500.85
-0.861.250.76
2.05

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 23/02
Torreense
Chaves
0.890.250.91
0.962.250.80
3.04
-0.850.000.63
0.680.75-0.92
3.78
14:00 23/02
Leixoes
Alverca
0.940.000.86
0.782.000.98
--
0.910.000.87
0.790.750.97
--
15:30 23/02
Academico Viseu
Tondela
0.710.25-0.93
0.762.001.00
2.93
-0.980.000.76
0.710.75-0.95
--

Giải Vô địch Quốc gia Qatar

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:45 23/02icon match BOM88
Al Arabi Qatar
Al Ahli Qatar
0.930.000.89
0.893.250.91
2.39
0.930.000.89
0.721.25-0.93
2.83
0.950.000.91
0.923.250.92
2.41
0.950.000.91
0.751.25-0.92
2.87
13:45 23/02icon match BOM88
Al Shahaniya
Umm Salal
0.870.000.95
0.782.75-0.98
2.35
0.890.000.93
0.971.250.81
2.87
0.890.000.97
0.802.75-0.96
2.32
0.910.000.95
1.001.250.84
2.93
16:00 23/02icon match BOM88
Al Wakra
Al Rayyan
-0.950.250.77
0.783.00-0.98
3.27
0.740.25-0.93
0.851.250.93
3.63
-0.930.250.79
0.803.00-0.96
3.30
0.760.25-0.90
0.881.250.96
3.60

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 23/02
Unirea Slobozia
CSMS Iasi
-0.97-0.250.81
0.892.250.93
2.18
0.710.00-0.87
-0.931.000.75
2.86
0.670.00-0.79
0.912.250.95
2.18
0.730.00-0.85
0.690.75-0.83
2.86

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 23/02icon match BOM88
Deportivo La Coruna
Huesca
-0.94-0.500.80
0.792.00-0.96
2.07
-0.88-0.250.67
0.730.75-0.95
--
-0.90-0.500.82
0.862.00-0.96
2.11
-0.81-0.250.71
0.840.75-0.94
2.81
15:15 23/02icon match BOM88
Elche
FC Cartagena
-0.94-1.750.80
0.942.500.89
1.24
0.98-0.750.80
0.851.000.93
--
0.85-1.50-0.93
1.002.500.90
1.25
-0.93-0.750.83
0.951.000.95
1.75

Cúp bóng đá châu Á U20 AFC

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:15 23/02
Iran U20
Japan U20
0.770.25-0.99
-0.992.250.75
2.75
-0.910.000.69
0.961.000.79
3.63
11:30 23/02
South Korea U20
Uzbekistan U20
0.96-0.500.82
0.922.250.84
1.92
-0.95-0.250.73
-0.941.000.69
2.64

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 23/02
Vipers FC Adelaide
West Adelaide
0.761.000.97
0.793.250.94
3.78
-0.980.250.70
0.731.250.99
--
0.900.000.90
0.823.250.98
2.38
0.900.000.90
-0.961.500.76
2.83
05:00 23/02icon match BOM88
SWQ Thunder
Broadbeach United
0.961.000.77
0.803.750.94
3.94
0.790.500.93
0.681.50-0.96
3.86
-0.981.000.78
------
--
0.830.500.97
0.721.50-0.93
4.15
06:30 23/02icon match BOM88
Cumberland United
Salisbury United
0.92-0.250.82
0.863.000.88
--
0.670.00-0.95
0.901.250.82
--
0.94-0.250.86
0.883.000.92
2.09
0.690.00-0.89
0.921.250.88
2.63
07:30 23/02
Adelaide Olympic
Adelaide Blue Eagles
0.870.000.87
0.793.250.94
--
0.860.000.86
1.001.500.72
--
0.900.000.90
0.823.250.98
2.38
0.900.000.90
-0.961.500.76
2.83

Giải hạng nhất Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 23/02icon match BOM88
Mansfield
Wrexham
0.780.50-0.92
-0.972.500.81
3.08
0.730.25-0.89
0.971.000.87
3.86
0.800.50-0.90
0.832.25-0.95
3.20
-0.740.000.62
0.991.000.89
3.90

India Super League

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 23/02icon match BOM88
ATK Mohun Bagan
Odisha FC
0.78-1.000.99
0.823.000.94
1.43
0.92-0.500.86
0.861.250.90
2.03
0.81-1.00-0.97
0.853.000.97
1.51
0.57-0.25-0.74
0.891.250.93
1.95

Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:55 23/02icon match BOM88
Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
0.920.000.98
-0.922.000.78
2.76
0.920.000.94
0.930.750.93
3.63
-0.78-0.250.70
------
--
0.900.001.00
0.990.750.91
3.60
05:00 23/02icon match BOM88
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
0.910.250.99
0.912.500.95
3.13
-0.810.000.67
------
--
0.680.25-0.76
0.932.500.97
2.59
0.950.000.95
0.901.001.00
3.20
05:00 23/02icon match BOM88
Oita Trinita
Bandits Iwaki
-0.990.000.89
-0.982.250.84
2.74
0.970.000.89
------
3.56
-0.85-0.250.77
-0.832.250.72
2.46
0.840.00-0.94
0.820.75-0.93
3.30
05:00 23/02icon match BOM88
Imabari
Fujieda MYFC
-0.95-0.500.85
0.982.250.88
2.03
-0.89-0.250.75
------
--
0.98-0.500.94
0.992.250.91
1.98
-0.93-0.250.82
0.710.75-0.81
2.61
06:00 23/02icon match BOM88
Ehime FC
Blaublitz Akita
-0.940.250.84
0.952.250.91
3.56
0.680.25-0.82
-0.891.000.75
4.00
0.660.50-0.74
1.002.250.90
3.30
0.640.25-0.74
-0.881.000.77
3.90

Giải Ngoại hạng Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 23/02
St Johnstone
Hearts
0.830.50-0.98
-0.992.500.82
3.27
0.750.25-0.97
0.911.000.87
--

Giải Ngoại hạng Nam Phi

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 23/02icon match BOM88
Marumo Gallants FC
Polokwane City
0.900.000.78
0.922.000.76
2.56
0.890.000.78
0.810.750.87
3.63
15:45 23/02icon match BOM88
SuperSport United
Golden Arrows
0.87-0.750.81
0.892.250.79
--
0.81-0.250.87
1.001.000.67
--

Giải Vô địch Quốc gia Áo

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 23/02icon match BOM88
Sturm Graz
Blau Weiss Linz
0.79-0.75-0.96
0.832.500.98
1.61
0.71-0.25-0.97
0.811.000.94
2.18
13:30 23/02icon match BOM88
Altach
Hartberg
0.780.00-0.94
0.992.250.82
2.36
0.760.000.98
0.620.75-0.88
3.08
16:00 23/02icon match BOM88
LASK Linz
Rapid Wien
0.750.25-0.92
0.792.25-0.98
2.76
-0.970.000.71
0.931.000.82
3.63

Hungary NB I

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 23/02
Gyori
Zalaegerszegi TE
0.93-0.500.81
0.832.500.87
1.87
0.97-0.250.74
0.771.000.92
2.31

Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 23/02icon match BOM88
Kamatamare Sanuki
Nara Club
0.80-0.250.96
0.872.250.87
1.97
-0.90-0.250.64
-0.951.000.67
2.65
05:00 23/02icon match BOM88
FC Gifu
Vanraure Hachinohe
0.98-0.250.78
0.952.250.78
2.16
0.680.00-0.93
0.620.75-0.90
2.85
05:00 23/02icon match BOM88
Tegevajaro Miyazaki
Fukushima United
0.870.000.89
0.852.250.89
2.33
0.870.000.87
0.981.000.73
3.13
05:00 23/02icon match BOM88
Kochi United
Gainare Tottori
0.95-0.250.81
0.942.250.80
2.11
0.660.00-0.92
0.670.75-0.95
2.85
05:00 23/02icon match BOM88
Kagoshima United
Zweigen Kanazawa
0.92-0.250.84
0.942.250.80
2.13
0.560.00-0.81
-0.961.000.68
2.73
05:00 23/02icon match BOM88
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga
0.890.250.87
0.832.250.91
2.83
-0.860.000.61
0.971.000.74
3.50

Giải Ngoại hạng Serbia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 23/02
Mladost Lucani
Napredak
0.92-0.250.84
0.712.00-0.98
2.02
-0.81-0.250.55
0.620.75-0.90
2.65

Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 23/02icon match BOM88
Kayserispor
Goztepe
0.810.25-0.98
0.942.500.87
2.78
-0.920.000.66
0.871.000.88
3.50
13:00 23/02icon match BOM88
Alanyaspor
Adana Demirspor
0.92-1.500.91
0.783.00-0.97
1.30
0.97-0.750.77
0.841.250.91
1.67
16:00 23/02icon match BOM88
Trabzonspor
Gaziantep FK
0.99-1.000.84
0.823.000.99
1.55
-0.97-0.500.71
0.881.250.87
2.01

Giải Dự bị Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:15 23/02
FK Beograd II
Adelaide City II
0.841.750.81
0.824.000.83
--
0.770.750.86
0.861.750.77
--
05:15 23/02
Adelaide Olympic II
Adelaide Blue Eagles II
0.541.00-0.97
0.734.000.86
2.96
0.560.500.98
0.901.750.67
3.38

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:30 23/02
Deportivo Pereira
Fortaleza
-0.540.000.39
-0.322.500.13
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mexico (Liga MX)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:05 23/02icon match BOM88
UNAM Pumas
Club America
-0.930.250.79
0.862.001.00
3.70
0.660.25-0.80
0.930.750.85
4.85
0.770.50-0.88
0.832.75-0.93
--
------
------
--

USA Major League Soccer

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:30 23/02icon match BOM88
St. Louis City
Colorado Rapids
0.490.00-0.65
-0.360.500.17
6.50
------
------
--
01:30 23/02icon match BOM88
Nashville SC
New England Revolution
0.500.00-0.65
-0.430.500.24
5.50
------
------
--
01:30 23/02icon match BOM88
Houston Dynamo
Dallas
0.590.00-0.75
-0.463.500.27
65.00
------
------
--
01:30 23/02icon match BOM88
Austin FC
Sporting Kansas City
0.540.00-0.69
-0.421.500.23
1.04
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 23/02icon match BOM88
Broadmeadow Magic
Lambton Jaffas
0.82-0.750.92
0.824.000.92
1.24
0.93-0.250.83
0.952.000.81
--
0.88-0.250.96
0.955.500.87
--
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mexico (Expansion MX)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:05 23/02icon match BOM88
CDS Tampico Madero
CA La Paz
0.84-0.50-0.96
0.903.500.94
1.24
0.97-0.250.89
-0.992.000.77
1.16

Costa Rica Primera Division:Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00 23/02
Herediano
San Carlos
0.73-0.500.97
0.993.000.70
1.77
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:15 23/02
APIA Leichhardt U20
NWS Spirit FC U20
0.750.500.90
0.833.250.77
2.90
0.610.25-0.95
0.831.250.74
3.17

Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Quu1ed1c gia Fiji

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 23/02
Rewa FC
Labasa FC
0.87-1.000.77
0.902.500.71
1.45
0.63-0.25-0.99
0.760.750.81
--
03:00 23/02
Suva FA
Ba FC
0.730.250.92
0.732.000.88
2.79
0.980.000.65
0.790.500.79
--