icon lich thi dau BOM88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip BOM88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip BOM88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate BOM88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip BOM88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison BOM88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
20/07
Ngày mai
21/07
Thứ 3
22/07
Thứ 4
23/07
Thứ 5
24/07
Thứ 6
25/07
Thứ 7
26/07

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 20/07icon match BOM88
Sirius
IFK Goteborg
0.810.00-0.89
0.972.750.93
2.44
0.870.00-0.97
-0.851.250.75
3.00
0.810.00-0.89
0.962.750.94
2.44
0.840.00-0.94
-0.851.250.75
2.96
12:00 20/07icon match BOM88
Mjallby
AIK
-0.95-0.250.87
0.942.250.96
2.38
0.750.00-0.85
-0.901.000.80
3.04
-0.95-0.250.87
0.892.25-0.99
2.38
-0.70-0.250.60
-0.931.000.82
3.00
14:30 20/07icon match BOM88
Halmstads
Hacken
0.940.500.98
-0.992.750.89
3.63
0.790.25-0.89
0.761.00-0.86
3.86
-0.840.250.76
1.002.750.90
3.65
0.790.25-0.89
0.751.00-0.85
3.75
14:30 20/07icon match BOM88
Hammarby
Brommapojkarna
0.90-0.75-0.98
0.933.000.97
1.69
0.81-0.25-0.91
0.981.250.92
2.25
-0.83-1.000.75
0.933.000.97
1.69
0.81-0.25-0.92
0.981.250.92
2.25

Giải Eliteserien Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 20/07icon match BOM88
Valerenga
Haugesund
-0.99-1.500.91
0.853.25-0.95
1.38
0.85-0.50-0.95
0.791.25-0.90
1.83
-0.99-1.500.91
0.623.00-0.72
1.38
0.84-0.50-0.94
0.821.25-0.93
1.84
15:00 20/07icon match BOM88
Sandefjord
Kristiansund BK
0.93-1.000.99
-0.993.500.88
1.56
-0.93-0.500.82
-0.901.500.79
2.06
0.71-0.75-0.79
0.993.500.91
1.57
0.70-0.25-0.80
0.791.25-0.89
2.07
15:00 20/07icon match BOM88
Tromso
Bryne
0.83-0.75-0.92
0.992.750.90
1.66
0.79-0.25-0.90
0.741.00-0.85
2.23
0.83-0.75-0.92
0.782.50-0.88
1.67
0.80-0.25-0.90
0.761.00-0.86
2.25

Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07icon match BOM88
SC Internacional
Ceara CE
0.93-0.750.99
-0.992.250.89
1.70
0.87-0.25-0.97
-0.831.000.73
2.33
0.93-0.750.99
-0.992.250.89
1.70
0.87-0.25-0.97
-0.831.000.73
2.33

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07icon match BOM88
Seinajoen JK
Gnistan
0.96-0.750.96
0.853.00-0.95
1.72
0.88-0.25-0.98
0.891.25-0.99
2.31
0.96-0.750.96
0.853.00-0.95
1.72
0.88-0.25-0.98
0.891.25-0.99
2.31
15:30 20/07icon match BOM88
HJK Helsinki
Oulu
-0.98-1.000.90
0.863.00-0.96
1.60
-0.92-0.500.82
0.921.250.98
2.08
-0.62-1.500.54
0.863.00-0.96
1.59
-0.65-0.750.55
0.921.250.98
2.08
15:30 20/07icon match BOM88
FF Jaro
FC Ilves
0.981.000.94
0.943.000.96
4.85
0.810.50-0.91
0.941.250.96
4.57
-0.780.750.70
0.732.75-0.83
5.30
-0.830.250.72
0.941.250.96
4.55

Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07icon match BOM88
Kashima Antlers
Kashiwa Reysol
0.940.000.98
0.882.25-0.98
2.66
0.930.000.97
0.730.75-0.83
3.33
09:00 20/07icon match BOM88
Tokyo Verdy
Machida Zelvia
0.900.50-0.98
-0.902.000.80
4.23
0.760.25-0.86
-0.980.750.88
5.75
09:30 20/07icon match BOM88
Shimizu S Pulse
Yokohama FC
-0.97-0.250.89
0.852.00-0.95
2.35
0.710.00-0.81
0.900.751.00
3.13
10:00 20/07icon match BOM88
Albirex Niigata
Sanfrecce Hiroshima
0.861.00-0.94
0.842.50-0.94
5.50
-0.900.250.80
0.921.000.98
5.00
10:00 20/07icon match BOM88
Gamba Osaka
Kawasaki Frontale
-0.950.000.87
0.842.50-0.94
2.76
-0.990.000.89
0.941.000.96
3.44
10:00 20/07icon match BOM88
Yokohama F Marinos
Nagoya Grampus
0.960.000.96
0.852.25-0.95
2.68
0.920.000.98
-0.911.000.81
3.27
10:00 20/07icon match BOM88
Fagiano Okayama
Vissel Kobe
0.880.75-0.96
0.812.00-0.91
5.17
0.890.25-0.99
0.820.75-0.92
5.35

Giải Ngoại hạng Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 20/07icon match BOM88
Nizhny Novgorod
Krasnodar
-0.951.000.87
0.952.750.95
5.35
0.790.50-0.91
-0.841.250.72
5.75
-0.951.000.87
0.952.750.95
5.40
0.790.50-0.92
-0.841.250.72
5.80
15:00 20/07icon match BOM88
Zenit St Petersburg
FC Rostov
-0.93-1.500.85
0.932.750.97
1.35
0.78-0.50-0.90
-0.971.250.85
1.78
-0.78-1.750.69
0.932.750.97
1.35
-0.89-0.750.77
-0.971.250.85
1.78

Siêu cúp Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07icon match BOM88
St Gilloise
Club Brugge
-0.89-0.250.81
-0.962.500.86
2.37
0.800.00-0.92
0.981.000.91
2.97

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 20/07
Slavia Sofia
Botev Vratsa
0.87-0.750.95
0.982.250.82
1.61
0.81-0.250.99
0.680.75-0.90
2.29
-0.83-1.000.66
0.992.250.83
1.63
-0.76-0.500.58
-0.831.000.63
2.31

Giải hạng Nhất Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 20/07
Heilongjiang Ice City
Shaanxi Union
0.820.251.00
0.982.500.82
2.65
-0.910.000.71
0.901.000.88
3.27
11:30 20/07icon match BOM88
Shenzhen Juniors
Shanghai Jiading Huilong
0.840.000.98
0.802.251.00
2.36
0.820.000.98
0.610.75-0.83
3.00
0.850.000.99
0.812.25-0.99
2.38
0.830.000.99
0.620.75-0.83
3.10
11:30 20/07icon match BOM88
Nanjing City
Guangxi Pingguo Haliao
-0.85-1.000.68
0.942.250.86
1.61
0.74-0.25-0.94
-0.911.000.69
2.08
-0.85-1.000.69
0.952.250.87
1.63
0.75-0.25-0.93
-0.901.000.70
2.10

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07icon match BOM88
KuPS A
KPV Kokkola
-0.940.000.84
-0.963.250.83
2.39
0.930.000.93
0.851.25-0.99
2.89
-0.940.000.84
-0.963.250.84
2.61
0.940.000.94
0.861.25-0.98
2.84

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07icon match BOM88
FC Seoul
Ulsan Hyundai
-0.97-0.250.89
0.982.500.92
2.31
0.680.00-0.81
-0.921.000.78
2.93
-0.97-0.250.89
0.742.25-0.84
2.33
-0.78-0.250.66
-0.921.000.79
2.96

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07icon match BOM88
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
-0.99-0.500.88
-0.942.500.81
2.00
-0.83-0.250.70
-0.991.000.85
2.52
0.79-0.25-0.89
-0.942.500.82
2.09
0.550.00-0.67
-0.991.000.87
2.54
10:00 20/07icon match BOM88
Cheongju
Cheonan City
1.00-0.250.89
1.002.500.86
2.24
0.740.00-0.88
0.991.000.87
2.84
-0.99-0.250.89
0.732.25-0.85
2.26
0.750.00-0.88
1.001.000.88
2.87
10:00 20/07icon match BOM88
Gyeongnam
Incheon United
-0.901.000.79
0.852.50-0.99
5.75
0.830.50-0.96
0.861.001.00
5.17
-0.901.000.80
-0.882.750.75
5.80
0.840.50-0.96
0.871.00-0.99
5.30

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 20/07
SSC Farul
Otelul Galati
0.99-0.250.87
-0.932.250.78
2.27
-0.79-0.250.65
0.730.75-0.88
2.85
0.99-0.250.89
-0.942.250.80
2.28
0.630.00-0.75
0.740.75-0.88
2.88

Giải Hạng Nhì Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 20/07icon match BOM88
Varbergs BoIS
Sundsvall
0.84-0.75-0.93
0.902.250.98
1.66
0.86-0.25-0.98
-0.931.000.81
2.29
0.85-0.75-0.93
-0.832.500.72
1.68
0.87-0.25-0.97
-0.931.000.82
2.42
13:00 20/07icon match BOM88
Kalmar
Brage
0.90-1.251.00
0.842.75-0.96
1.36
0.93-0.500.95
-0.891.250.77
1.91
0.90-1.25-0.98
0.852.75-0.95
1.37
0.93-0.500.97
-0.881.250.78
1.93

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07
Blacktown Spartans W
Hills United FC W
0.590.50-0.79
-0.984.500.72
--
------
------
--
07:00 20/07
Western Sydney II W
Macarthur Rams W
0.600.00-0.83
-0.908.500.65
3.63
------
------
--
07:00 20/07icon match BOM88
Perth SC W
Murdoch Uni Melville W
0.86-0.250.94
-0.795.500.53
--
------
------
--
07:00 20/07
Sydney University W
Mt Druitt Town W
-0.980.000.72
-0.562.500.37
5.75
------
------
--
07:00 20/07
North Brisbane W
Peninsula Power W
0.670.25-0.94
-0.692.500.47
--
------
------
--
07:00 20/07
Bankstown City Lions W
Blacktown City FC W
0.750.00-0.95
-0.772.500.51
--
------
------
--
07:00 20/07
Caboolture W
Grange Thistle W
0.75-0.500.99
0.756.000.99
--
------
------
--
07:00 20/07
Newcastle Jets Youth W
APIA Leichhardt Tigers W
0.770.250.97
-0.904.500.65
--
------
------
--
07:45 20/07icon match BOM88
Subiaco W
UWA Nedlands W
-0.97-1.000.79
0.847.750.95
--
------
------
--

Giải hạng Nhất Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07icon match BOM88
Esbjerg
Lyngby
0.800.50-0.92
0.822.75-0.96
2.95
0.770.25-0.91
-0.971.250.83
3.63
0.810.50-0.92
-0.753.250.63
3.00
0.780.25-0.90
-0.961.250.84
3.45

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 20/07icon match BOM88
Fredericia
Nordsjaelland
0.920.750.98
1.003.000.88
4.33
0.970.250.91
-0.981.250.86
3.86
0.930.750.99
-0.993.000.89
4.35
0.980.250.92
-0.971.250.87
3.95
12:00 20/07icon match BOM88
Vejle
Randers
0.850.50-0.94
-0.972.750.85
3.22
0.770.25-0.89
0.771.00-0.89
3.63
-0.850.250.77
0.812.50-0.92
3.50
0.780.25-0.88
0.781.00-0.88
3.70
14:00 20/07icon match BOM88
Sonderjyske
AGF Aarhus
0.830.50-0.93
-0.972.500.85
3.63
0.760.25-0.88
0.961.000.92
3.94
0.840.50-0.93
-0.762.750.66
3.65
0.770.25-0.88
0.971.000.93
4.05
16:00 20/07icon match BOM88
Midtjylland
Odense BK
0.88-1.00-0.98
0.843.00-0.96
1.52
0.71-0.25-0.83
0.951.250.93
2.04
-0.83-1.250.75
0.853.00-0.95
1.53
-0.93-0.500.82
0.961.250.94
2.08

Giải Ngoại hạng Latvia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 20/07icon match BOM88
FK Auda
Daugavpils
-0.93-1.500.73
0.973.000.81
1.27
0.76-0.50-0.95
0.961.250.82
1.78
14:00 20/07icon match BOM88
FS Jelgava
Super Nova
0.89-0.750.91
0.952.750.83
1.65
0.85-0.250.95
0.731.00-0.95
2.18

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07
APIA Leichhardt U20
Sydney United U20
0.760.00-0.98
-0.915.500.63
1.12
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07icon match BOM88
Audax Italiano
Universidad Catolica
0.950.000.93
0.912.250.93
2.52
0.930.000.91
-0.931.000.77
3.13
0.960.000.94
0.932.250.95
2.59
0.950.000.93
0.650.75-0.78
3.25

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:25 20/07icon match BOM88
FK Panevezys
FA Siauliai
0.98-0.500.81
0.792.500.97
1.98
-0.97-0.250.73
0.741.001.00
2.49
16:30 20/07icon match BOM88
Suduva
Riteriai
-0.86-1.500.66
0.932.500.83
1.34
0.89-0.500.87
0.781.000.96
1.96

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07icon match BOM88
Deportivo Capiata
Tacuary
0.55-0.50-0.86
0.892.250.81
1.54
0.76-0.250.90
0.600.75-0.94
2.14

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 20/07
Gornik Zabrze
Lechia Gdansk
0.98-0.250.92
1.002.750.87
2.10
0.660.00-0.82
0.701.00-0.86
2.80
-0.80-0.500.72
-0.982.750.88
2.25
-0.78-0.250.65
-0.831.250.70
2.88
15:30 20/07
Motor Lublin
Arka Gdynia
0.890.00-0.99
0.852.50-0.97
2.41
0.860.000.98
0.791.00-0.95
2.97
0.900.00-0.98
-0.922.750.81
2.46
0.880.001.00
0.811.00-0.93
3.05

Giải hạng Nhì Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 20/07icon match BOM88
Guangzhou Dandelion
Quanzhou Yaxin
-0.95-1.000.75
0.774.00-0.99
--
0.75-0.25-0.97
0.872.750.83
--

Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07icon match BOM88
Fukushima United
Ryukyu
0.510.00-0.75
0.812.500.94
1.89
0.670.00-0.89
0.781.000.97
2.63
10:00 20/07icon match BOM88
Tochigi
Sagamihara
0.840.000.94
0.942.000.81
2.44
0.840.000.94
0.880.750.88
3.27

Giải Vô địch Quốc gia Peru

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 20/07
Sporting Cristal
Alianza Universidad
0.79-1.750.99
0.843.250.92
1.15
0.77-0.750.98
0.961.500.79
1.57
-0.92-2.000.75
-0.933.500.74
1.20
0.80-0.75-0.98
1.001.500.82
1.59

Giải Hạng Nhì Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07
Central Espanol
Rampla
-0.95-0.500.73
-0.832.250.58
2.00
-0.88-0.250.63
0.770.750.95
2.55
-0.93-0.500.76
-0.802.250.62
2.08
-0.85-0.250.67
0.810.750.99
2.67

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07
Copiapo
Curico Unido
0.76-0.25-0.98
0.952.250.80
1.86
-0.98-0.250.73
0.650.75-0.93
2.41
0.79-0.25-0.95
0.992.250.83
1.95
-0.94-0.250.76
0.690.75-0.89
2.51

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 20/07
Jadran Luka Ploce
Siroki Brijeg
0.730.250.97
0.806.000.90
14.25
-0.960.000.65
-0.524.500.34
--
0.900.250.94
0.815.50-0.99
6.00
0.580.25-0.74
0.893.750.93
19.00
08:30 20/07
Donau Linz
Blau Weiss Linz
0.942.750.86
0.854.250.91
16.00
0.821.000.94
0.931.500.75
11.00

Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07
Slovacko
Sigma Olomouc
0.820.25-0.96
0.962.500.88
2.57
-0.910.000.75
0.921.000.92
3.22
15:00 20/07
Mlada Boleslav
Slovan Liberec
0.930.000.93
0.922.500.92
2.35
0.950.000.89
0.871.000.97
3.08

Giải hạng Nhì Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07icon match BOM88
VPS II
OsPa
0.69-1.00-0.97
0.694.00-0.97
1.42
0.84-0.500.88
0.741.750.98
1.80

Giải Cúp Georgia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 20/07
Lokomotivi
Dinamo Tbilisi II
0.65-0.750.96
0.862.000.76
1.42
0.69-0.250.92
0.760.750.86
2.05
16:00 20/07
Gareji
Kolkheti Poti
0.60-0.501.00
0.862.250.76
1.56
0.79-0.250.83
0.600.751.00
2.14

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07
Kyrgyzstan U23
Oman U23
-0.990.000.77
-0.923.000.66
2.51
0.970.000.78
-0.981.250.70
3.08

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07
Kyzylzhar
Atyrau
0.79-0.500.99
0.982.250.77
1.74
0.88-0.250.90
0.620.75-0.88
2.21
15:00 20/07
Zhetysu Taldykorgan
Ordabasy
0.800.750.98
0.972.250.78
4.23
0.950.250.83
0.650.75-0.91
4.57
15:00 20/07
Aktobe
Tobol Kostanay
-0.98-0.250.76
0.892.250.87
2.16
0.720.00-0.94
0.971.000.78
2.87

Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07
Santamarina
Juventud Unida Universitario
0.74-0.250.84
0.751.750.85
2.01
------
------
--

Giải Thanh niên U20 Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07
San Telmo U20
Colegiales U20
0.74-1.000.84
0.752.750.85
1.40
0.96-0.500.67
0.971.250.64
1.92

Cúp Paulista

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07icon match BOM88
Portuguesa Santista
Santo Andre
0.89-0.500.69
0.902.000.71
1.90
-0.94-0.250.60
0.770.750.81
2.55

Giải Meistriliiga Estonia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07icon match BOM88
Nomme Kalju
Tallinna Kalev
0.87-1.750.71
0.873.500.74
1.20
0.81-0.750.79
0.811.500.76
1.56
14:00 20/07icon match BOM88
Tammeka
Flora Tallinn
0.671.500.92
0.623.00-0.97
5.75
0.870.500.74
0.671.250.92
4.57
16:00 20/07icon match BOM88
Kuressaare
Vaprus
0.790.250.79
0.762.500.84
2.92
-0.940.000.60
0.671.000.92
3.27
16:00 20/07icon match BOM88
Paide Linnameeskond
Trans Narva
0.83-0.750.74
0.812.750.79
1.66
0.76-0.250.85
0.561.00-0.92
2.02

Giải hạng Nhì Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07icon match BOM88
Aegir
KFG Gardabaer
0.77-1.250.81
0.853.500.75
1.33
0.80-0.500.80
0.911.500.68
1.77
16:00 20/07icon match BOM88
Haukar
Dalvik Reynir
0.84-0.500.74
0.702.750.92
1.85
0.96-0.250.67
0.921.250.67
2.30

Giải hạng Ba Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07
KV Vesturbaer
Hviti Riddarinn
0.740.500.84
0.823.500.78
2.74
0.680.250.94
0.941.500.65
3.13
14:00 20/07
Arbaer
Reynir Sandgeroi
0.810.000.76
0.753.750.85
2.20
0.820.000.78
0.731.500.85
2.54
14:00 20/07
IH Hafnarfjordur
Sindri
0.891.250.69
0.674.000.96
4.57
0.860.500.75
0.801.750.78
4.00
16:00 20/07
Magni
Augnablik
0.690.500.89
0.753.000.85
2.73
0.640.250.99
0.811.250.76
3.17

Cúp FAI Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 20/07
Castelbar Celtic
Longford Town
0.731.750.84
0.943.500.68
7.00
------
------
--

Các Giải Khu vực Nhật Bản

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07
Itazuke
Saga LIXIL
0.821.750.75
0.863.250.75
8.75
0.850.750.76
0.651.250.94
6.50

Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07icon match BOM88
Changwon City
Pocheon
0.770.250.80
0.842.250.76
2.87
-0.930.000.59
0.590.75-0.96
3.56
10:00 20/07icon match BOM88
Daejeon Korail
Gimhae City
1.000.250.61
0.832.500.77
3.38
0.730.250.88
0.911.000.68
4.50
10:00 20/07icon match BOM88
Yeoju Citizen
Siheung Citizen
0.820.750.75
0.792.500.81
4.23
0.860.250.75
0.861.000.71
4.33
10:00 20/07icon match BOM88
Ulsan Citizen
Gangneung City
0.820.250.75
0.742.250.87
3.00
0.570.25-0.89
0.921.000.67
3.44

Giải hạng Nhất Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 20/07
FKS Stal Mielec
Wisla Krakow
0.750.500.82
0.922.750.70
3.08
0.730.250.88
0.631.000.98
3.56
-0.790.250.69
0.812.50-0.93
3.30
0.860.25-0.98
0.751.00-0.89
3.85
15:00 20/07
Pogon Siedlce
KSP Polonia Warsaw
0.880.000.70
0.812.500.79
2.48
0.900.000.71
0.731.000.84
3.08
0.740.25-0.84
0.952.500.93
2.66
-0.960.000.84
0.871.000.99
3.30
15:00 20/07
Chrobry Glogow
Odra Opole
0.850.000.72
0.862.250.75
2.44
0.900.000.71
0.991.000.62
3.22
-0.980.000.88
1.002.250.88
2.68
-0.960.000.84
-0.891.000.75
3.45

Giải hạng Nhất Quốc gia Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07
Yenisey
Chayka Peschanokopskoe
0.71-1.000.86
0.812.250.79
1.38
0.93-0.500.69
0.891.000.69
1.98
13:00 20/07
Spartak Kostroma
Fakel
0.830.250.74
0.722.000.89
2.83
0.570.25-0.90
0.670.750.92
3.70
15:00 20/07
Neftekhimik Nizhnekamsk
Sokol Saratov
0.80-0.500.77
0.882.250.73
1.86
0.87-0.250.74
0.981.000.63
2.39
15:00 20/07
Torpedo Moscow
Chelyabinsk
0.95-1.000.65
0.842.250.77
1.47
0.65-0.250.98
0.961.000.64
2.08

Cúp Liên đoàn Wales

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 20/07
Newport City
Baglan Dragons
0.860.000.72
0.712.250.90
2.43
0.850.000.75
0.881.000.70
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhì

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07
Melipilla
Provincial Osorno
0.79-0.250.79
0.792.750.79
1.92
0.530.00-0.94
0.561.00-0.99
2.40

Giải Bóng đá Nhật Bản

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07icon match BOM88
Tokyo Musashino
Suzuka Unlimited
0.820.000.75
0.822.500.75
2.35
0.800.000.71
0.751.000.75
2.97

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07
Sydney Olympic
Mt Druitt Town Rangers
0.87-0.250.93
-0.972.750.73
30.50
------
------
--
-0.75-0.750.59
0.703.00-0.88
14.00
------
------
--
07:00 20/07
Albans Saints
Melbourne Victory II
0.680.00-0.88
-0.683.500.45
1.09
------
------
--
08:00 20/07icon match BOM88
Brisbane Olympic
St George Willawong
0.84-0.501.00
0.895.000.91
1.17
0.440.00-0.68
-0.623.500.36
1.05
-0.50-1.250.34
-0.813.750.63
1.24
-0.90-0.250.74
-0.682.000.50
1.16

Giải Dự bị Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 20/07
Broadmeadow Magic II
Maitland II
0.83-0.500.88
0.903.250.80
--
0.95-0.250.75
0.851.250.85
--

Cúp KFV (Cúp của Liên đoàn bóng đá Carinthia)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 20/07
Oberglan
Moosburg
0.730.000.92
0.884.000.73
2.16
0.730.000.88
0.831.500.74
2.48

Japan Regional Leagues 2

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07
Toho Titanium
Tokyo United
0.750.000.90
-0.773.500.48
35.50
------
------
--
08:00 20/07
Toin Yokohama UFC
Nihon University
1.000.000.67
0.733.500.88
1.04
------
------
--

Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:44 20/07
Malaysia (S)
Australia (S)
0.890.750.82
0.921.500.82
8.00
0.800.250.91
0.940.500.80
10.00

Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:44 20/07
Spain (S)
England (S)
0.890.750.81
0.832.750.91
4.33
0.850.250.85
0.831.000.91
4.85

Cập Nhật Lịch Thi Đấu Bóng Đá 7 Ngày Tại BOM88 – Soi Kèo Và Cá Cược Dễ Dàng

Cập nhật lịch thi đấu các giải bóng đá lớn trong 7 ngày tới tại BOM88. Soi kèo chuẩn và tham gia cá cược trực tiếp tại sảnh K-Sports và A-Sports để tối ưu lợi nhuận.