Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
Hôm nay
20/07
Ngày mai
21/07
Thứ 3
22/07
Thứ 4
23/07
Thứ 5
24/07
Thứ 6
25/07
Thứ 7
26/07

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 20/07

Sirius

IFK Goteborg
0.810.00-0.89
0.972.750.93
2.44
0.870.00-0.97
-0.851.250.75
3.00
0.810.00-0.89
0.962.750.94
2.44
0.840.00-0.94
-0.851.250.75
2.96
12:00 20/07

Mjallby

AIK
-0.95-0.250.87
0.942.250.96
2.38
0.750.00-0.85
-0.901.000.80
3.04
-0.95-0.250.87
0.892.25-0.99
2.38
-0.70-0.250.60
-0.931.000.82
3.00
14:30 20/07

Halmstads

Hacken
0.940.500.98
-0.992.750.89
3.63
0.790.25-0.89
0.761.00-0.86
3.86
-0.840.250.76
1.002.750.90
3.65
0.790.25-0.89
0.751.00-0.85
3.75
14:30 20/07

Hammarby

Brommapojkarna
0.90-0.75-0.98
0.933.000.97
1.69
0.81-0.25-0.91
0.981.250.92
2.25
-0.83-1.000.75
0.933.000.97
1.69
0.81-0.25-0.92
0.981.250.92
2.25

Giải Eliteserien Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 20/07

Valerenga

Haugesund
-0.99-1.500.91
0.853.25-0.95
1.38
0.85-0.50-0.95
0.791.25-0.90
1.83
-0.99-1.500.91
0.623.00-0.72
1.38
0.84-0.50-0.94
0.821.25-0.93
1.84
15:00 20/07

Sandefjord

Kristiansund BK
0.93-1.000.99
-0.993.500.88
1.56
-0.93-0.500.82
-0.901.500.79
2.06
0.71-0.75-0.79
0.993.500.91
1.57
0.70-0.25-0.80
0.791.25-0.89
2.07
15:00 20/07

Tromso

Bryne
0.83-0.75-0.92
0.992.750.90
1.66
0.79-0.25-0.90
0.741.00-0.85
2.23
0.83-0.75-0.92
0.782.50-0.88
1.67
0.80-0.25-0.90
0.761.00-0.86
2.25
.png)
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

SC Internacional

Ceara CE
0.93-0.750.99
-0.992.250.89
1.70
0.87-0.25-0.97
-0.831.000.73
2.33
0.93-0.750.99
-0.992.250.89
1.70
0.87-0.25-0.97
-0.831.000.73
2.33

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07

Seinajoen JK

Gnistan
0.96-0.750.96
0.853.00-0.95
1.72
0.88-0.25-0.98
0.891.25-0.99
2.31
0.96-0.750.96
0.853.00-0.95
1.72
0.88-0.25-0.98
0.891.25-0.99
2.31
15:30 20/07

HJK Helsinki

Oulu
-0.98-1.000.90
0.863.00-0.96
1.60
-0.92-0.500.82
0.921.250.98
2.08
-0.62-1.500.54
0.863.00-0.96
1.59
-0.65-0.750.55
0.921.250.98
2.08
15:30 20/07

FF Jaro

FC Ilves
0.981.000.94
0.943.000.96
4.85
0.810.50-0.91
0.941.250.96
4.57
-0.780.750.70
0.732.75-0.83
5.30
-0.830.250.72
0.941.250.96
4.55
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07

Kashima Antlers

Kashiwa Reysol
0.940.000.98
0.882.25-0.98
2.66
0.930.000.97
0.730.75-0.83
3.33
09:00 20/07

Tokyo Verdy

Machida Zelvia
0.900.50-0.98
-0.902.000.80
4.23
0.760.25-0.86
-0.980.750.88
5.75
09:30 20/07

Shimizu S Pulse

Yokohama FC
-0.97-0.250.89
0.852.00-0.95
2.35
0.710.00-0.81
0.900.751.00
3.13
10:00 20/07

Albirex Niigata

Sanfrecce Hiroshima
0.861.00-0.94
0.842.50-0.94
5.50
-0.900.250.80
0.921.000.98
5.00
10:00 20/07

Gamba Osaka

Kawasaki Frontale
-0.950.000.87
0.842.50-0.94
2.76
-0.990.000.89
0.941.000.96
3.44
10:00 20/07

Yokohama F Marinos

Nagoya Grampus
0.960.000.96
0.852.25-0.95
2.68
0.920.000.98
-0.911.000.81
3.27
10:00 20/07

Fagiano Okayama

Vissel Kobe
0.880.75-0.96
0.812.00-0.91
5.17
0.890.25-0.99
0.820.75-0.92
5.35

Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 20/07

Nizhny Novgorod

Krasnodar
-0.951.000.87
0.952.750.95
5.35
0.790.50-0.91
-0.841.250.72
5.75
-0.951.000.87
0.952.750.95
5.40
0.790.50-0.92
-0.841.250.72
5.80
15:00 20/07

Zenit St Petersburg

FC Rostov
-0.93-1.500.85
0.932.750.97
1.35
0.78-0.50-0.90
-0.971.250.85
1.78
-0.78-1.750.69
0.932.750.97
1.35
-0.89-0.750.77
-0.971.250.85
1.78

Siêu cúp Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07

St Gilloise

Club Brugge
-0.89-0.250.81
-0.962.500.86
2.37
0.800.00-0.92
0.981.000.91
2.97
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 20/07

Slavia Sofia

Botev Vratsa
0.87-0.750.95
0.982.250.82
1.61
0.81-0.250.99
0.680.75-0.90
2.29
-0.83-1.000.66
0.992.250.83
1.63
-0.76-0.500.58
-0.831.000.63
2.31

Giải hạng Nhất Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 20/07

Heilongjiang Ice City

Shaanxi Union
0.820.251.00
0.982.500.82
2.65
-0.910.000.71
0.901.000.88
3.27
11:30 20/07

Shenzhen Juniors

Shanghai Jiading Huilong
0.840.000.98
0.802.251.00
2.36
0.820.000.98
0.610.75-0.83
3.00
0.850.000.99
0.812.25-0.99
2.38
0.830.000.99
0.620.75-0.83
3.10
11:30 20/07

Nanjing City

Guangxi Pingguo Haliao
-0.85-1.000.68
0.942.250.86
1.61
0.74-0.25-0.94
-0.911.000.69
2.08
-0.85-1.000.69
0.952.250.87
1.63
0.75-0.25-0.93
-0.901.000.70
2.10

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

KuPS A

KPV Kokkola
-0.940.000.84
-0.963.250.83
2.39
0.930.000.93
0.851.25-0.99
2.89
-0.940.000.84
-0.963.250.84
2.61
0.940.000.94
0.861.25-0.98
2.84
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07

FC Seoul

Ulsan Hyundai
-0.97-0.250.89
0.982.500.92
2.31
0.680.00-0.81
-0.921.000.78
2.93
-0.97-0.250.89
0.742.25-0.84
2.33
-0.78-0.250.66
-0.921.000.79
2.96
.png)
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07

Bucheon FC 1995

Chungnam Asan
-0.99-0.500.88
-0.942.500.81
2.00
-0.83-0.250.70
-0.991.000.85
2.52
0.79-0.25-0.89
-0.942.500.82
2.09
0.550.00-0.67
-0.991.000.87
2.54
10:00 20/07

Cheongju

Cheonan City
1.00-0.250.89
1.002.500.86
2.24
0.740.00-0.88
0.991.000.87
2.84
-0.99-0.250.89
0.732.25-0.85
2.26
0.750.00-0.88
1.001.000.88
2.87
10:00 20/07

Gyeongnam

Incheon United
-0.901.000.79
0.852.50-0.99
5.75
0.830.50-0.96
0.861.001.00
5.17
-0.901.000.80
-0.882.750.75
5.80
0.840.50-0.96
0.871.00-0.99
5.30
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 20/07

SSC Farul

Otelul Galati
0.99-0.250.87
-0.932.250.78
2.27
-0.79-0.250.65
0.730.75-0.88
2.85
0.99-0.250.89
-0.942.250.80
2.28
0.630.00-0.75
0.740.75-0.88
2.88

Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 20/07

Varbergs BoIS

Sundsvall
0.84-0.75-0.93
0.902.250.98
1.66
0.86-0.25-0.98
-0.931.000.81
2.29
0.85-0.75-0.93
-0.832.500.72
1.68
0.87-0.25-0.97
-0.931.000.82
2.42
13:00 20/07

Kalmar

Brage
0.90-1.251.00
0.842.75-0.96
1.36
0.93-0.500.95
-0.891.250.77
1.91
0.90-1.25-0.98
0.852.75-0.95
1.37
0.93-0.500.97
-0.881.250.78
1.93

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07

Blacktown Spartans W

Hills United FC W
0.590.50-0.79
-0.984.500.72
--
------
------
--
07:00 20/07

Western Sydney II W

Macarthur Rams W
0.600.00-0.83
-0.908.500.65
3.63
------
------
--
07:00 20/07

Perth SC W

Murdoch Uni Melville W
0.86-0.250.94
-0.795.500.53
--
------
------
--
07:00 20/07

Sydney University W

Mt Druitt Town W
-0.980.000.72
-0.562.500.37
5.75
------
------
--
07:00 20/07

North Brisbane W

Peninsula Power W
0.670.25-0.94
-0.692.500.47
--
------
------
--
07:00 20/07

Bankstown City Lions W

Blacktown City FC W
0.750.00-0.95
-0.772.500.51
--
------
------
--
07:00 20/07

Caboolture W

Grange Thistle W
0.75-0.500.99
0.756.000.99
--
------
------
--
07:00 20/07

Newcastle Jets Youth W

APIA Leichhardt Tigers W
0.770.250.97
-0.904.500.65
--
------
------
--
07:45 20/07

Subiaco W

UWA Nedlands W
-0.97-1.000.79
0.847.750.95
--
------
------
--

Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07

Esbjerg

Lyngby
0.800.50-0.92
0.822.75-0.96
2.95
0.770.25-0.91
-0.971.250.83
3.63
0.810.50-0.92
-0.753.250.63
3.00
0.780.25-0.90
-0.961.250.84
3.45

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 20/07

Fredericia

Nordsjaelland
0.920.750.98
1.003.000.88
4.33
0.970.250.91
-0.981.250.86
3.86
0.930.750.99
-0.993.000.89
4.35
0.980.250.92
-0.971.250.87
3.95
12:00 20/07

Vejle

Randers
0.850.50-0.94
-0.972.750.85
3.22
0.770.25-0.89
0.771.00-0.89
3.63
-0.850.250.77
0.812.50-0.92
3.50
0.780.25-0.88
0.781.00-0.88
3.70
14:00 20/07

Sonderjyske

AGF Aarhus
0.830.50-0.93
-0.972.500.85
3.63
0.760.25-0.88
0.961.000.92
3.94
0.840.50-0.93
-0.762.750.66
3.65
0.770.25-0.88
0.971.000.93
4.05
16:00 20/07

Midtjylland

Odense BK
0.88-1.00-0.98
0.843.00-0.96
1.52
0.71-0.25-0.83
0.951.250.93
2.04
-0.83-1.250.75
0.853.00-0.95
1.53
-0.93-0.500.82
0.961.250.94
2.08

Giải Ngoại hạng Latvia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 20/07

FK Auda

Daugavpils
-0.93-1.500.73
0.973.000.81
1.27
0.76-0.50-0.95
0.961.250.82
1.78
14:00 20/07

FS Jelgava

Super Nova
0.89-0.750.91
0.952.750.83
1.65
0.85-0.250.95
0.731.00-0.95
2.18

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07

APIA Leichhardt U20

Sydney United U20
0.760.00-0.98
-0.915.500.63
1.12
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07

Audax Italiano

Universidad Catolica
0.950.000.93
0.912.250.93
2.52
0.930.000.91
-0.931.000.77
3.13
0.960.000.94
0.932.250.95
2.59
0.950.000.93
0.650.75-0.78
3.25

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:25 20/07

FK Panevezys

FA Siauliai
0.98-0.500.81
0.792.500.97
1.98
-0.97-0.250.73
0.741.001.00
2.49
16:30 20/07

Suduva

Riteriai
-0.86-1.500.66
0.932.500.83
1.34
0.89-0.500.87
0.781.000.96
1.96

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07

Deportivo Capiata

Tacuary
0.55-0.50-0.86
0.892.250.81
1.54
0.76-0.250.90
0.600.75-0.94
2.14

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 20/07

Gornik Zabrze

Lechia Gdansk
0.98-0.250.92
1.002.750.87
2.10
0.660.00-0.82
0.701.00-0.86
2.80
-0.80-0.500.72
-0.982.750.88
2.25
-0.78-0.250.65
-0.831.250.70
2.88
15:30 20/07

Motor Lublin

Arka Gdynia
0.890.00-0.99
0.852.50-0.97
2.41
0.860.000.98
0.791.00-0.95
2.97
0.900.00-0.98
-0.922.750.81
2.46
0.880.001.00
0.811.00-0.93
3.05

Giải hạng Nhì Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 20/07

Guangzhou Dandelion

Quanzhou Yaxin
-0.95-1.000.75
0.774.00-0.99
--
0.75-0.25-0.97
0.872.750.83
--
.png)
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07

Fukushima United

Ryukyu
0.510.00-0.75
0.812.500.94
1.89
0.670.00-0.89
0.781.000.97
2.63
10:00 20/07

Tochigi

Sagamihara
0.840.000.94
0.942.000.81
2.44
0.840.000.94
0.880.750.88
3.27

Giải Vô địch Quốc gia Peru
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 20/07

Sporting Cristal

Alianza Universidad
0.79-1.750.99
0.843.250.92
1.15
0.77-0.750.98
0.961.500.79
1.57
-0.92-2.000.75
-0.933.500.74
1.20
0.80-0.75-0.98
1.001.500.82
1.59

Giải Hạng Nhì Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

Central Espanol

Rampla
-0.95-0.500.73
-0.832.250.58
2.00
-0.88-0.250.63
0.770.750.95
2.55
-0.93-0.500.76
-0.802.250.62
2.08
-0.85-0.250.67
0.810.750.99
2.67

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07

Copiapo

Curico Unido
0.76-0.25-0.98
0.952.250.80
1.86
-0.98-0.250.73
0.650.75-0.93
2.41
0.79-0.25-0.95
0.992.250.83
1.95
-0.94-0.250.76
0.690.75-0.89
2.51

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 20/07

Jadran Luka Ploce

Siroki Brijeg
0.730.250.97
0.806.000.90
14.25
-0.960.000.65
-0.524.500.34
--
0.900.250.94
0.815.50-0.99
6.00
0.580.25-0.74
0.893.750.93
19.00
08:30 20/07

Donau Linz

Blau Weiss Linz
0.942.750.86
0.854.250.91
16.00
0.821.000.94
0.931.500.75
11.00

Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07

Slovacko

Sigma Olomouc
0.820.25-0.96
0.962.500.88
2.57
-0.910.000.75
0.921.000.92
3.22
15:00 20/07

Mlada Boleslav

Slovan Liberec
0.930.000.93
0.922.500.92
2.35
0.950.000.89
0.871.000.97
3.08

Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

VPS II

OsPa
0.69-1.00-0.97
0.694.00-0.97
1.42
0.84-0.500.88
0.741.750.98
1.80

Giải Cúp Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 20/07

Lokomotivi

Dinamo Tbilisi II
0.65-0.750.96
0.862.000.76
1.42
0.69-0.250.92
0.760.750.86
2.05
16:00 20/07

Gareji

Kolkheti Poti
0.60-0.501.00
0.862.250.76
1.56
0.79-0.250.83
0.600.751.00
2.14

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

Kyrgyzstan U23

Oman U23
-0.990.000.77
-0.923.000.66
2.51
0.970.000.78
-0.981.250.70
3.08

Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07

Kyzylzhar

Atyrau
0.79-0.500.99
0.982.250.77
1.74
0.88-0.250.90
0.620.75-0.88
2.21
15:00 20/07

Zhetysu Taldykorgan

Ordabasy
0.800.750.98
0.972.250.78
4.23
0.950.250.83
0.650.75-0.91
4.57
15:00 20/07

Aktobe

Tobol Kostanay
-0.98-0.250.76
0.892.250.87
2.16
0.720.00-0.94
0.971.000.78
2.87

Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

Santamarina

Juventud Unida Universitario
0.74-0.250.84
0.751.750.85
2.01
------
------
--

Giải Thanh niên U20 Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07

San Telmo U20

Colegiales U20
0.74-1.000.84
0.752.750.85
1.40
0.96-0.500.67
0.971.250.64
1.92

Cúp Paulista
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 20/07

Portuguesa Santista

Santo Andre
0.89-0.500.69
0.902.000.71
1.90
-0.94-0.250.60
0.770.750.81
2.55

Giải Meistriliiga Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

Nomme Kalju

Tallinna Kalev
0.87-1.750.71
0.873.500.74
1.20
0.81-0.750.79
0.811.500.76
1.56
14:00 20/07

Tammeka

Flora Tallinn
0.671.500.92
0.623.00-0.97
5.75
0.870.500.74
0.671.250.92
4.57
16:00 20/07

Kuressaare

Vaprus
0.790.250.79
0.762.500.84
2.92
-0.940.000.60
0.671.000.92
3.27
16:00 20/07

Paide Linnameeskond

Trans Narva
0.83-0.750.74
0.812.750.79
1.66
0.76-0.250.85
0.561.00-0.92
2.02

Giải hạng Nhì Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

Aegir

KFG Gardabaer
0.77-1.250.81
0.853.500.75
1.33
0.80-0.500.80
0.911.500.68
1.77
16:00 20/07

Haukar

Dalvik Reynir
0.84-0.500.74
0.702.750.92
1.85
0.96-0.250.67
0.921.250.67
2.30

Giải hạng Ba Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 20/07

KV Vesturbaer

Hviti Riddarinn
0.740.500.84
0.823.500.78
2.74
0.680.250.94
0.941.500.65
3.13
14:00 20/07

Arbaer

Reynir Sandgeroi
0.810.000.76
0.753.750.85
2.20
0.820.000.78
0.731.500.85
2.54
14:00 20/07

IH Hafnarfjordur

Sindri
0.891.250.69
0.674.000.96
4.57
0.860.500.75
0.801.750.78
4.00
16:00 20/07

Magni

Augnablik
0.690.500.89
0.753.000.85
2.73
0.640.250.99
0.811.250.76
3.17

Cúp FAI Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 20/07

Castelbar Celtic

Longford Town
0.731.750.84
0.943.500.68
7.00
------
------
--

Các Giải Khu vực Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07

Itazuke

Saga LIXIL
0.821.750.75
0.863.250.75
8.75
0.850.750.76
0.651.250.94
6.50
.png)
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07

Changwon City

Pocheon
0.770.250.80
0.842.250.76
2.87
-0.930.000.59
0.590.75-0.96
3.56
10:00 20/07

Daejeon Korail

Gimhae City
1.000.250.61
0.832.500.77
3.38
0.730.250.88
0.911.000.68
4.50
10:00 20/07

Yeoju Citizen

Siheung Citizen
0.820.750.75
0.792.500.81
4.23
0.860.250.75
0.861.000.71
4.33
10:00 20/07

Ulsan Citizen

Gangneung City
0.820.250.75
0.742.250.87
3.00
0.570.25-0.89
0.921.000.67
3.44

Giải hạng Nhất Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 20/07

FKS Stal Mielec

Wisla Krakow
0.750.500.82
0.922.750.70
3.08
0.730.250.88
0.631.000.98
3.56
-0.790.250.69
0.812.50-0.93
3.30
0.860.25-0.98
0.751.00-0.89
3.85
15:00 20/07

Pogon Siedlce

KSP Polonia Warsaw
0.880.000.70
0.812.500.79
2.48
0.900.000.71
0.731.000.84
3.08
0.740.25-0.84
0.952.500.93
2.66
-0.960.000.84
0.871.000.99
3.30
15:00 20/07

Chrobry Glogow

Odra Opole
0.850.000.72
0.862.250.75
2.44
0.900.000.71
0.991.000.62
3.22
-0.980.000.88
1.002.250.88
2.68
-0.960.000.84
-0.891.000.75
3.45

Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 20/07

Yenisey

Chayka Peschanokopskoe
0.71-1.000.86
0.812.250.79
1.38
0.93-0.500.69
0.891.000.69
1.98
13:00 20/07

Spartak Kostroma

Fakel
0.830.250.74
0.722.000.89
2.83
0.570.25-0.90
0.670.750.92
3.70
15:00 20/07

Neftekhimik Nizhnekamsk

Sokol Saratov
0.80-0.500.77
0.882.250.73
1.86
0.87-0.250.74
0.981.000.63
2.39
15:00 20/07

Torpedo Moscow

Chelyabinsk
0.95-1.000.65
0.842.250.77
1.47
0.65-0.250.98
0.961.000.64
2.08

Cúp Liên đoàn Wales
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 20/07

Newport City

Baglan Dragons
0.860.000.72
0.712.250.90
2.43
0.850.000.75
0.881.000.70
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhì
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 20/07

Melipilla

Provincial Osorno
0.79-0.250.79
0.792.750.79
1.92
0.530.00-0.94
0.561.00-0.99
2.40

Giải Bóng đá Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 20/07

Tokyo Musashino

Suzuka Unlimited
0.820.000.75
0.822.500.75
2.35
0.800.000.71
0.751.000.75
2.97

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07

Sydney Olympic

Mt Druitt Town Rangers
0.87-0.250.93
-0.972.750.73
30.50
------
------
--
-0.75-0.750.59
0.703.00-0.88
14.00
------
------
--
07:00 20/07

Albans Saints

Melbourne Victory II
0.680.00-0.88
-0.683.500.45
1.09
------
------
--
08:00 20/07

Brisbane Olympic

St George Willawong
0.84-0.501.00
0.895.000.91
1.17
0.440.00-0.68
-0.623.500.36
1.05
-0.50-1.250.34
-0.813.750.63
1.24
-0.90-0.250.74
-0.682.000.50
1.16

Giải Dự bị Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 20/07

Broadmeadow Magic II

Maitland II
0.83-0.500.88
0.903.250.80
--
0.95-0.250.75
0.851.250.85
--
.png)
Cúp KFV (Cúp của Liên đoàn bóng đá Carinthia)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 20/07

Oberglan

Moosburg
0.730.000.92
0.884.000.73
2.16
0.730.000.88
0.831.500.74
2.48

Japan Regional Leagues 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 20/07

Toho Titanium

Tokyo United
0.750.000.90
-0.773.500.48
35.50
------
------
--
08:00 20/07

Toin Yokohama UFC

Nihon University
1.000.000.67
0.733.500.88
1.04
------
------
--
-16-phút.png)
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:44 20/07

Malaysia (S)

Australia (S)
0.890.750.82
0.921.500.82
8.00
0.800.250.91
0.940.500.80
10.00
-16-phút.png)
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:44 20/07

Spain (S)

England (S)
0.890.750.81
0.832.750.91
4.33
0.850.250.85
0.831.000.91
4.85