Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
Hôm nay
04/06
Ngày mai
05/06
Thứ 6
06/06
Thứ 7
07/06
Chủ nhật
08/06
Thứ 2
09/06
Thứ 3
10/06

Cúp bóng đá các quốc gia Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Mauritius

Zimbabwe
0.940.250.84
0.942.000.82
3.27
-0.830.000.56
0.760.750.96
4.12

Giải Vô địch Quốc gia Canada
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Valour

Vancouver FC
-0.980.000.74
-0.922.500.63
2.51
0.950.000.74
0.921.000.78
3.22

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 04/06

Colombia U20

Saudi Arabia U20
0.80-1.250.96
0.753.000.96
1.23
0.85-0.500.89
0.841.250.84
1.82
15:30 04/06

Mexico U20

Denmark U20
0.920.000.90
0.822.500.96
2.40
0.910.000.85
0.641.00-0.92
3.04
16:00 04/06

Algeria U20

Tunisia U20
0.86-0.500.90
0.852.250.87
1.75
0.99-0.250.70
-0.961.000.62
2.47
16:00 04/06

Belarus U21

Azerbaijan U21
0.95-1.000.81
0.762.750.95
1.38
0.68-0.25-0.99
-0.951.250.61
2.07
16:00 04/06

San Marino U21

Malta U21
0.811.000.95
0.892.250.83
4.85
0.670.50-0.97
0.981.000.68
5.75
16:00 04/06

Serbia U21

Greece U21
0.93-0.250.83
0.852.250.87
2.05
0.650.00-0.95
0.640.75-0.98
2.87
16:30 04/06

Georgia U21

Romania U21
0.790.250.97
0.952.750.77
2.58
0.980.000.71
0.721.000.95
3.17
16:45 04/06

France U21

Uzbekistan U23
0.67-1.50-0.91
0.693.00-0.98
1.13
0.91-0.750.79
0.851.250.83
1.61

Giải Dự bị Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 04/06

CA Atlanta II

San Telmo II
0.78-0.750.80
0.903.000.71
1.69
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Bahrain
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Isa Town

Al Hala
0.880.000.70
0.872.250.74
2.45
0.880.000.73
0.590.75-0.97
2.97
16:00 04/06

A Ali

Bahrain FC Manama
0.650.250.94
0.892.250.72
2.66
0.940.000.68
0.610.751.00
3.22

Giải hạng Ba Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Pisek

Ceske Budejovice II
0.88-0.250.70
0.713.250.90
2.05
0.700.000.92
0.931.500.66
2.45
16:00 04/06

Hlubina

Hodonin
0.89-0.250.69
0.853.250.76
2.01
0.720.000.89
0.751.250.82
2.44

Giải Ngoại hạng Ethiopia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 04/06

Fasil Kenema

Welayta Dicha
0.590.00-0.97
0.751.750.86
--
0.670.000.96
0.640.500.97
--
0.500.00-0.74
0.971.750.79
11.00
------
------
--

Giải hạng Nhất Montenegro
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Arsenal Tivat

Lovcen
0.79-1.000.79
0.882.500.73
1.41
-0.99-0.500.63
0.761.000.81
1.96

Cúp Morocco
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Kawkab Marrakech

UTS Rabat
-0.930.500.57
0.842.250.76
4.23
0.860.250.75
0.590.75-0.96
5.35

Giải Vô địch Quốc gia Tunisia Hạng 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 04/06

Marsa

JS Kairouan
0.64-0.250.96
------
1.95
0.98-0.250.65
0.901.000.69
2.38

Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c quu1ed1c gia Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Mauritius

Zimbabwe
0.600.25-0.81
-0.931.000.69
3.94
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Canada
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Valour

Vancouver FC
0.820.000.96
0.722.00-0.98
2.42
0.780.000.96
0.920.750.76
3.33

Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 04/06

Mexico U23

Denmark U23
0.740.25-0.96
0.662.75-0.92
4.50
------
------
--
16:00 04/06

San Marino U21

Malta U21
1.000.750.78
0.751.250.99
9.75
0.150.25-0.46
-0.390.500.07
17.75
16:00 04/06

Serbia U21

Greece U21
0.94-0.250.84
0.914.750.84
5.50
0.630.00-0.95
-0.423.500.10
85.00
16:00 04/06

Algeria U20

Tunisia U20
0.77-0.250.92
0.803.250.89
2.13
------
------
--
16:00 04/06

Belarus U21

Azerbaijan U21
1.00-0.250.78
0.964.500.78
1.25
------
-0.413.500.09
--
16:30 04/06

Georgia U21 (N)

Romania U21
0.880.000.90
0.762.000.98
2.54
0.870.000.87
0.970.750.70
3.56

Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 04/06

CA Atlanta II

San Telmo II
0.95-0.250.70
0.823.500.78
18.00
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Isa Town

Al Hala
0.890.000.75
0.751.500.86
2.75
0.880.000.73
-0.910.500.55
4.50
16:20 04/06

A Ali

Bahrain FC Manama
0.93-0.250.72
0.912.750.70
5.50
0.620.00-0.97
0.951.500.65
20.00

Giu1ea3i Elite One Cameroon
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 04/06

Union Sportive Douala

Stade Renard
-0.880.000.58
-0.712.500.44
--
------
------
--
15:00 04/06

Panthere

Dynamo De Douala
0.640.00-0.96
-0.620.500.37
4.85
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Pisek

Ceske Budejovice II
0.77-0.250.87
0.893.250.72
1.24
------
------
--

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 04/06

Fasil Kenema

Welayta Dicha
0.500.00-0.77
-0.551.500.32
35.50
------
------
--
0.500.00-0.74
0.971.750.79
11.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef Phu1ea7n Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 04/06

VJS W

Athene W
0.75-1.000.89
0.914.250.70
2.13
0.71-0.250.90
0.762.000.81
5.75

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef Phu1ea7n Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 04/06

TPS W

HJK W
0.990.250.68
0.911.500.70
3.94
------
------
--

Giu1ea3i GFA League Gambia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Falcons FC

Armed Forces
0.780.000.86
0.992.250.64
1.25
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 04/06

US Folgore Caratese U19

Fiorenzuola U19
0.740.000.91
0.895.250.72
2.19
0.720.000.89
0.823.000.75
2.80

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mali
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 04/06

Malien De Bamako

Binga
0.84-1.000.80
0.802.500.80
1.42
0.66-0.250.97
0.610.751.00
1.97

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Montenegro
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

Arsenal Tivat

Lovcen
0.83-0.500.81
0.924.500.70
--
------
------
--

Giu1ea3i Botola 2 Morocco
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 04/06

CAYB Berrechid

Sportive Boujaad
0.90-0.500.75
0.731.250.88
1.83
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 04/06

Avangard Sankt Peterburg

Dinamo St. Petersburg II
0.751.000.90
0.843.250.76
4.85
0.900.250.71
0.801.250.77
4.12

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tunisia Hu1ea1ng 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 04/06

Jeunesse Sportive Kairouanaise (N)

AS Marsa
0.990.000.68
-0.673.500.41
--
------
------
--
.png)
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:45 04/06

Myanmar (E)

Vietnam (E)
0.440.25-0.63
-0.850.500.64
6.50
-0.670.000.47
-0.330.500.05
--
.png)
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:34 04/06

USA (S)

Belgium (S)
0.740.250.98
-0.892.000.67
1.42
------
------
--